打伙 đả hỏa
♦ Người đi đường nghỉ dọc đường nấu ăn hoặc ăn cơm. § Cũng viết là
đả hỏa
打
火
,
đả khỏa
打
夥
.
♦ Họp bạn, kết bạn. § Cũng viết là
đả khỏa
打
夥
.