打折 đả chiết
♦ Hạ giá, xuống giá (tiếng Anh: allow a discount). ◎Như:
mỗi nhất niên đáo hoán quý thì kì, bách hóa công ti đô hội đại đả chiết
每
一
年
到
了
換
季
時
期
,
百
貨
公
司
都
會
大
打
折
.