事跡 sự tích
♦ Dấu vết còn lại của sự việc đã trải qua. Cũng chỉ những sự tình người ta đã làm trong suốt đời sống. ☆Tương tự:
kì tích
奇
跡
,
hành trạng
行
狀
,
sự nghiệp
事
業
.