修煉 tu luyện♦ § Cũng viết là:
tu luyện 修練,
tu luyện 修鍊.
♦ Tu đạo, luyện khí, luyện đan (theo Đạo giáo
道教). ◇Lữ Nham
呂岩:
Khuyến quân tu tuyện bảo tôn niên, bất cửu thị thần tiên 勸君修煉保尊年,
不久是神仙 (Ức Giang Nam
憶江南, Từ
詞) Khuyên ngài tu đạo luyện khí giữ gìn tuổi cao, không bao lâu nữa sẽ là thần tiên.
♦ Tu dưỡng rèn luyện. ◎Như:
tu luyện tâm tính 修煉心性.
♦ Học tập trau giồi.
♦ Đặc chỉ tu hành (thành tiên).