沓沓 đạp đạp
♦ Lảm nhảm nhiều lời. ◎Như: tiếu ngữ đạp đạp cười nói lảm nhảm.
♦ Nhanh, vội. ◇Hán Thư : Kị đạp đạp (Lễ nhạc chí ) Phi (ngựa) nhanh.