結實 kết thật
♦ Cây kết thành trái hoặc hạt giống.
♦ Vững chắc, kiên cố. ◇Lão Xá : Phòng tử cái đắc bất thậm kết thật (Tứ thế đồng đường , Nhị ) Căn nhà nói chung không được vững chắc lắm.
♦ Mạnh mẽ, cường kiện.
♦ Khẳng định.