吊嗓子 điếu tảng tử
♦ Luyện giọng (kịch sĩ, ca sĩ). ◎Như:
tha mỗi thiên nhất tảo khởi lai tiện đáo dương đài điếu tảng tử, cần luyện ca nghệ
她
每
天
一
早
起
來
便
到
陽
臺
吊
嗓
子
,
勤
練
歌
藝
.