嚴肅 nghiêm túc
♦ Nghiêm chính, trang trọng.
♦ Cẩn thận, không cẩu thả. ◇Thái Ung
蔡
邕
:
Giáo hối nghiêm túc
教
誨
嚴
肅
(Nghị lang hồ công phu nhân ai tán
議
郎
胡
公
夫
人
哀
讚
) Dạy bảo cẩn thận.
♦ Nghiêm cẩn có phép tắc.