挖苦 oạt khổ
♦ Mỉa mai, châm chọc.
♦ ☆Tương tự:
phúng thích
諷
刺
,
cơ phúng
譏
諷
,
cơ trào
譏
嘲
,
hề lạc
奚
落
.
♦ ★Tương phản:
phụng thừa
奉
承
,
cung duy
恭
維
,
tán thán
讚
歎
.