局內人 cục nội nhân
♦ Người trong cuộc, người tham dự sự việc. ◎Như:
nhĩ thị cá cục nội nhân, giá kiện sự nhĩ bất năng tọa thị bất quản
你
是
個
局
內
人
,
這
件
事
你
不
能
坐
視
不
管
.