剝削 bác tước
♦ Cắt bỏ.
♦ Bóc lột. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
:
Bác tước tiểu dân, tham ô vô sỉ
剝
削
小
民
,
貪
污
無
恥
(Quyển nhị thập nhị).
♦ Bãi miễn, cách trừ.
♦ Bức bách.