決裂 quyết liệt
♦ Chia cắt, phân cát. ◇Chiến quốc sách : Nhương Hầu sứ giả thao vương chi trọng, quyết liệt chư hầu 使, (Tần sách tam) Nhương Hầu đi sứ, nắm giữ quyền trọng của vua, chia cắt đất chư hầu.
♦ Phản nghịch.
♦ Hủy hoại.
♦ Kiên quyết, nhất quyết. ◇Chu Tử ngữ loại : Nghĩa chi tại tâm, nãi thị quyết liệt quả đoán giả dã , (Quyển lục, Nhân nghĩa lễ trí đẳng danh nghĩa ).
♦ Mạnh mẽ, mãnh liệt.
♦ Định đoạt, quyết định.
♦ Tan vỡ, đoạn tuyệt. ◎Như: đàm phán quyết liệt , cảm tình quyết liệt .