簡單 giản đơn♦ Đơn thuần, giản dị, không phức tạp. ◇Ba Kim
巴金:
Ngã đích kinh nghiệm ngận giản đan, ngận bình thường, nhất cú thoại: Bất thuyết hoang, bả tâm giao cấp độc giả 我的經驗很簡單,
很平常,
一句話:
不說謊,
把心交給讀者 (Tham tác tập
探索集, Xuân tàm
春蠶).
♦ Tầm thường (năng lực), kém cỏi (kinh nghiệm, từng trải). ◇Ba Kim
巴金:
Triều Tiên nhân, chí nguyện quân, giá đô bất giản đan a! 朝鮮人,
志願軍,
這都不簡單啊 (Quân trưởng đích tâm
軍長的心).
♦ Sơ sài, qua loa, không kĩ lưỡng. ◎Như:
giản đơn tòng sự 簡單從事.