歷史 lịch sử
♦ Gọi chung những sự kiện quá khứ, đặc biệt chỉ những sự kiện trọng đại hoặc có ảnh hưởng lớn. ◎Như: Trung Quốc lịch sử .
♦ Sự kiện quá khứ quan trọng được thảo luận hoặc ghi chép.
♦ Sự trải qua, kinh lịch.
♦ Chỉ tiến trình phát triển của môi trường tự nhiên và xã hội.
♦ Môn học lấy việc nghiên cứu lịch sử làm đối tượng.