現場 hiện trường
♦ Địa điểm xảy ra sự việc hoặc tai nạn. ◇Hứa Hiểu Lộc : Nghiệm thi quan nhất đáo hiện trường, khán kiến nhất cụ thi thể thảng tại tiểu mao ốc đích ngoại diện , (Cổ đại kì án trinh phá cố sự , Song thi án ).
♦ Ngay lúc đó, tại chỗ. ◎Như: hiện trường biểu diễn .