樣樣 dạng dạng
♦ Các thứ, các loại. ◇Hồng Lâu Mộng
紅
樓
夢
:
Ngã tri đạo thập ma danh nhi! Dạng dạng đô thị hảo đích
我
知
道
什
麼
名
兒
!
樣
樣
都
是
好
的
(Đệ tứ thập nhất hồi) Tôi biết tên món gì mà gọi! Cái nào cũng ngon cả.