空想 không tưởng♦ Hoài công suy tưởng, tư niệm hão. ◇Lô Tổ Cao
盧祖皋:
Đối chẩm vi không tưởng, đông sàng cựu mộng, đái tương li hận 對枕幃空想,
東床舊夢,
帶將離恨 (Thủy long ngâm
水龍吟, Đồ mi
酴醾, Từ
詞).
♦ Không thật tế, huyễn tưởng. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初刻拍案驚奇:
Khán đáo khán đắc tử tế liễu, không tưởng vô dụng, việt khán việt động hỏa, chẩm sanh đáo đắc thủ tiện hảo? 看到看得仔細了,
空想無用,
越看越動火,
怎生到得手便好 (Quyển lục).
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Tức
không quán 空觀, lấy tông chỉ là
vô tướng 無相. ◇Tuệ Hải
慧海:
Đãn tác không tưởng, tức vô hữu trước xứ 但作空想,
即無有著處 (Đốn ngộ nhập đạo yếu môn luận
頓悟入道要門論, Quyển thượng
卷上).