呆板 ngai bản
♦ Đần độn, trơ trơ, ngớ ngẩn, không biết biến thông.
♦ ☆Tương tự:
ngai trệ
板
滯
,
khắc bản
刻
板
,
cơ giới
機
械
,
tử bản
死
板
.
♦ ★Tương phản:
linh lị
伶
俐
,
linh hoạt
靈
活
,
linh xảo
靈
巧
,
hoạt bát
活
潑
,
sanh động
生
動
,
tự nhiên
自
然
.