精細 tinh tế♦ Tinh mĩ. § Nguồn gốc: ◇Luận Ngữ
論語:
Tự bất yếm tinh, khoái bất yếm tế 食不厭精,
膾不厭細 (Hương đảng
鄉黨) Cơm càng trắng tinh càng thích, thịt thái càng nhỏ càng tốt. § Vì thế về sau gọi ăn mặc sạch đẹp là
tinh tế. ◇Tam quốc chí
三國志:
Phục bất tinh tế, thực bất trọng thiện 服不精細,
食不重膳 (Ngô thư
吳書, Thị Nghi truyện
是儀傳).
♦ Tinh mật tế trí. ◇Nam Tề Thư
南齊書:
Luật thư tinh tế, văn ước lệ quảng 律書精細,
文約例廣 (Khổng Trĩ Khuê truyện
孔稚珪傳).
♦ Thông minh, năng cán, sắc sảo. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Tẩu tẩu thị cá tinh tế đích nhân, bất tất dụng Vũ Tùng đa thuyết 嫂嫂是個精細的人,
不必用武松多說 (Đệ nhị thập tứ hồi) Tẩu tẩu là người sắc sảo, Võ Tòng này chẳng cần phải nói nhiều.
♦ Tỉ mĩ, kĩ càng.
♦ Tỉnh táo. ◇Vô danh thị
無名氏:
Tiết Tử: Đại tẩu, ngã na lí khiết đích chúc thang, sấn ngã giá nhất hồi nhi tinh tế, phân phó nâm giả 楔子:
大嫂,
我那裏喫的粥湯,
趁我這一回兒精細,
分付您者 (Lưu Hoằng giá tì
劉弘嫁婢).