骯髒 khảng tảng♦ Dơ dáy, bẩn thỉu, ô uế. ◎Như:
khảng tảng đích nhai đạo 骯髒的街道 đường phố dơ bẩn.
♦ Xấu xa, tồi tàn. ◎Như:
khảng tảng tư tưởng 骯髒思想 tư tưởng xấu xa.
♦ Giày xéo, chà đạp. ◇Phùng Mộng Long
馮夢龍:
Mạc bả ác thoại nhi khảng tảng ngã 莫把惡話兒骯髒我 (Quải chi nhi
挂枝兒, Đa tâm
多心).
♦ Cứng cỏi, ngay thẳng, ngang tàng. ◇Cao Bá Quát
高伯适:
Khảng tảng nhất sĩ hùng 骯髒一士雄 (Di tống Thừa Thiên ngục
栘送承天獄) Ngang tàng một kẻ sĩ hùng dũng.
♦ Thân mình to béo, mập mạp. ◇Dữu Tín
庾信:
Khảng tảng chi mã, vô phục thiên kim chi giá 骯髒之馬,
無復千金之價 (Nghĩ liên châu
擬連珠) Ngựa béo phì, không còn đáng giá nghìn vàng nữa.