亭亭 đình đình
♦ Dáng cao mà thẳng, dong dỏng.
♦ Mảnh mai, thướt tha. ◎Như:
đình đình ngọc lập
亭
亭
玉
立
dáng đứng như ngọc, tả cái dáng người đẹp.