亡何 vong hà
♦ Không lâu, chẳng mấy chốc.
♦ Không hỏi tới việc khác.
♦ Vô cớ.
♦ Không biết làm sao. § Cũng như nói:
vô khả nại hà
無
可
奈
何
.