慘戚 thảm thích
♦ § Cũng viết là
thảm thích
慘
慼
.
♦ Bi thương thê thiết. ◇Tô Vũ
蘇
武
:
Ưu tâm thường thảm thích, Thần phong vị ngã bi
憂
心
常
慘
戚
,
晨
風
為
我
悲
(Đáp Lí Lăng
答
李
陵
).