大塊 đại khối
♦ Miếng lớn, khối lớn.
♦ Trời đất, vũ trụ. ◇Đào Uyên Minh
陶
淵
明
:
Mang mang đại khối, du du cao mân
茫
茫
大
塊
,
悠
悠
高
旻
(Tự tế văn
自
祭
文
) Mênh mông vũ trụ, thăm thẳm trời cao.