淪漪 luân y
♦ Sóng lăn tăn trên mặt nước. § Cũng viết là luân y . ◇Thi Kinh : Hà thủy thanh thả luân y (Ngụy phong , Phạt đàn ). ◇Cảnh Diệu Nguyệt 耀: Cô hoài thành ảm đạm, Hà thủy tự luân y , (Kỉ dậu chánh nguyệt tam khứ tổ quốc thiểu nhiên phú thử ).