鬼質 quỷ chất
♦ Hình dạng xấu xí (như ma). ◇Phạm Thành Đại
范
成
大
:
Thái lăng tân khổ phế lê sừ, Huyết chỉ lưu đan quỷ chất khô
采
菱
辛
苦
廢
犁
鉏
,
血
指
流
丹
鬼
質
枯
(Tứ thì điền viên tạp hứng thi
四
時
田
園
雜
興
詩
).
♦ Xấu ác (hình chất).