靄靄 ái ái
♦ Ngùn ngụt, tụ tập đầy dẫy (mây, khói, tuyết...). ◇Tạ Huệ Liên
謝
惠
連
:
Ái ái phù phù
靄
靄
浮
浮
(Tuyết phú
雪
賦
) Tuyết xuống rất nhiều.
♦ U ám.
♦ Hòa ái, thân thiết. § Thông
ái ái
藹
藹
.
♦ Um tùm, mậu thịnh. § Thông
ái ái
藹
藹
.