揭示 yết thị♦ Chỉ ra hoặc làm cho sáng tỏ sự vật không dễ thấy được rõ ràng.
♦ Hiển lộ, minh thị.
♦ Công bố, tuyên bố. ◇Tống sử
宋史:
Hựu lệnh châu huyện lục đinh sản cập sở sản dịch sứ, tiền kì yết thị bất thật giả, dân đắc tự ngôn 又令州縣錄丁產及所產役使,
前期揭示不實者,
民得自言 (Thực hóa chí thượng ngũ
食貨志上五).
♦ Tờ cáo thị.