所在 sở tại♦ Nơi, chỗ. ◇Sử Kí
史記:
Hán quân bất tri Hạng Vương sở tại, nãi phân quân vi tam, phục vi chi 漢軍不知項王所在,
乃分軍為三,
復圍之 (Hạng Vũ bổn kỉ
項羽本紀)..
♦ Địa điểm, địa phương. ◇Tây du kí
西遊記:
Hành Giả báo đạo: Sư phụ, na sở tại dã bất thị vương hầu đệ trạch, dã bất thị hào phú nhân gia, khước tượng nhất cá am quan tự viện 行者報道:
師父,
那所在也不是王侯第宅,
也不是豪富人家,
卻像一個庵觀寺院 (Đệ thất tam hồi).
♦ Chỉ chỗ đang tồn tại. ◇Đông Quan Hán kí
東觀漢記:
Minh Đức Hoàng Hậu thường cửu bệnh, chí bốc giả gia, vi quái vấn cữu túy sở tại 明德皇后嘗久病,
至卜者家,
為卦問咎祟所在 (Minh Đức Hoàng Hậu truyện
明德馬皇后傳).
♦ Bất cứ đâu, đâu đâu. ◇Lưu Cơ
劉基:
Thiên hạ chi giai san thủy, sở tại hữu chi 天下之佳山水,
所在有之 (Hoành bích lâu kí
橫碧樓記).
♦ Vị thế. Cũng chỉ người ở vị thế đó. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Kim nhị quận chi dân, diệc bệ hạ xích tử dã, trí lệnh xích tử vi hại, khởi phi sở tại tham ngược, sử kì nhiên hồ? 今二郡之民,
亦陛下赤子也,
致令赤子為害,
豈非所在貪虐,
使其然乎? (Trần Phiền truyện
陳蕃傳).