詹詹 chiêm chiêm
♦ Lải nhải, rườm rà, tế toái. ◇Trang Tử
莊
子
:
Đại ngôn viêm viêm, tiểu ngôn chiêm chiêm
大
言
炎
炎
,
小
言
詹
詹
(Tề vật luận
齊
物
論
) "Lời lớn": cao xa, hay đẹp, sáng rõ; "lời nhỏ": lải nhải, rườm rà, luộm thuộm.