憰怪 quyệt quái
♦ § Cũng viết là quái dị .
♦ Kì đặc, kì dị.
♦ Chỉ hiện tượng kì quái khác thường.
♦ Kì quái khác thường.
♦ Chỉ yêu quái quỷ thần.
♦ Kinh dị, cảm thấy kì quái.