邴邴 bỉnh bỉnh
♦ Vui vẻ, thư thái. ◇Trang Tử
莊
子
:
Bỉnh bỉnh hồ kì tự hỉ hồ
邴
邴
乎
其
似
喜
乎
(Đại tông sư
大
宗
師
) Hớn hở vậy, họ như có vẻ vui mừng.