聲色 thanh sắc♦ Âm nhạc say đắm và sắc đẹp. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Do thử phú hữu cự vạn, thanh sắc hào xa, thế gia sở bất năng cập 由此富有巨萬,
聲色豪奢,
世家所不能及 (Tây hồ chủ
西湖主).
♦ Chỉ thanh âm và màu sắc hay đẹp.
♦ Phong cách và sắc thái (nói về thơ văn).
♦ Tranh cãi. ◇Ngụy thư
魏書:
Nhược hữu tương quai ngỗ, tiện tức tì hủy, nãi chí thanh sắc, gia dĩ báng mạ 若有相乖忤,
便即疵毀,
乃至聲色,
加以謗罵 (Nho lâm truyện
儒林傳, Lí Nghiệp Hưng
李業興).
♦ Phiếm chỉ tiếng nói và sắc mặt.
♦ Chỉ tướng thuật. § Xem âm thanh màu sắc để đoán cát hung họa phúc. ◇Vương Định Bảo
王定保:
Hội công hữu nhất môn tăng, thiện thanh sắc 會公有一門僧,
善聲色 (Đường chích ngôn
唐摭言, Tạp văn
雜文).
♦ Tin tức.