鑪捶 lô chủy
♦ § Cũng viết là lô chủy .
♦ Lò và búa. Chỉ rèn luyện, đào luyện.
♦ Tỉ dụ tạo nên, đúc thành.
♦ Tỉ dụ tài sức cấu tứ.
♦ Tỉ dụ an bài, sắp đặt (chính trị, quân sự...)