沒勁 một kính
♦ Bải hoải, không có khí lực. ◎Như:
tạc dạ thất miên, kim thiên tố sự ngận một kính
昨
夜
失
眠
,
今
天
做
事
很
沒
勁
.
♦ Không có thú vị, không có hứng thú. ◎Như:
nhất cá nhân khán điện ảnh, hảo một kính
一
個
人
看
電
影
,
好
沒
勁
.