性格 tính cách
♦ Tính tình phẩm cách. § Chỉ tâm lí riêng biệt biểu hiện qua thái độ và hành vi. ◇Lí Trung : Quan tư thanh quý cận đan trì, Tính cách cô cao thế sở hi , (Hiến trương thập di ).
♦ Độc đặc, đặc biệt. ◎Như: nhĩ kim thiên xuyên giá dạng, hiển đắc ngận tính cách 穿, .