結局 kết cục
♦ Cuối cùng, kết quả, rốt cuộc. ◎Như:
kết cục xuất nhân ý liệu
結
局
出
人
意
料
.
♦ ☆Tương tự:
kết quả
結
果
,
chung cục
終
局
,
thu tràng
收
場
.
♦ ★Tương phản:
khai thủy
開
始
,
khởi cục
起
局
,
triệu đoan
肇
端
.