紛紛 phân phân♦ Rối loạn, lộn xộn. ◇Quản Tử
管子:
Phân phân hồ nhược loạn ti, Di di hồ nhược hữu tòng trị 紛紛乎若亂絲,
遺遺乎若有從治 (Xu ngôn
樞言).
♦ Đông, nhiều. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Vinh Quốc Phủ môn tiền xa lượng phân phân, nhân mã thốc thốc 榮國府門前車輛紛紛,
人馬簇簇 (Đệ nhị cửu hồi) Trước cửa phủ Vinh, xe kiệu nhộn nhịp, người ngựa tấp nập.
♦ Bận rộn, phiền nhiễu. ◇Nguyên Chẩn
元稹:
Nhiễu nhiễu phân phân đán mộ gian, Kinh doanh nhàn sự bất tằng nhàn 擾擾紛紛旦暮間,
經營閑事不曾閑 (Dư hàng chu tòng sự...
餘杭周從事).