酒肴 tửu hào
♦ § Cũng viết là:
酒
餚
,
酒
殽
.
♦ Rượu và các món ăn. ◇Mao Thuẫn
茅
盾
:
Thuyền thượng đích đăng thải, tịch diện đích tửu hào, đô thị vị đích tha giá sanh nhật
船
上
的
燈
彩
,
席
面
的
酒
肴
,
都
是
為
的
她
這
生
日
(Tí dạ
子
夜
, Thập thất).