酒菜 tửu thái
♦ Rượu và món ăn. § Cũng phiếm chỉ
tửu hào
酒
肴
.
♦ Món nhắm. § Để ăn khi uống rượu. ◎Như:
hát tửu yếu hữu hảo đích tửu thái
喝
酒
要
有
好
的
酒
菜
.