邏輯 la tập♦ Dịch âm tiếng Anh "logic": logic học, luận lí học. § Khoa học nghiên cứu bản chất và quá trình của tư tưởng. ◇Vương Lực
王力:
La-tập thị quan ư tư duy đích hình thức hòa quy luật đích khoa học 邏輯是關於思維的形式和規律的科學 (Long trùng tịnh điêu trai văn tập
龍蟲並雕齋文集, La-tập hòa ngữ ngôn
邏輯和語言).
♦ Sự hợp lí, tính cách thuận hợp với quy luật bình thường. ◎Như:
tha đích thuyết từ tiền hậu mâu thuẫn, bất hợp la-tập 他的說詞前後矛盾,
不合邏輯 lời nói của anh ấy trước sau mâu thuẫn, không hợp logic.
♦ Phương pháp lí luận trong môn đại số học, dựa trên quan hệ đúng sai.