皇圖 hoàng đồ
♦ Chỉ
Hà đồ
河
圖
.
♦ Bản đồ triều vua (thời phong kiến). Cũng chỉ vương triều.
♦ Chỉ ngôi vua. ◇Cựu ngũ đại sử
舊
五
代
史
:
Trẫm kim toản hoàng đồ, cung tu đế đạo
朕
今
纘
皇
圖
,
恭
修
帝
道
(Đường thư
唐
書
, Minh Tông kỉ tam
明
宗
紀
三
).