滑動 hoạt động
♦ Trượt, lướt. ◎Như:
tà pha thượng đích xa tử một đình hảo, khai thủy hướng hạ hoạt động
斜
坡
上
的
車
子
沒
停
好
,
開
始
向
下
滑
動
.