退休 thối hưu♦ Thôi chức về nghỉ. ◇Minh sử
明史:
Củng Thần thối hưu thập dư niên, sanh bình thanh thao như nhất nhật 拱辰退休十餘年,
生平清操如一日 (Hồ Củng Thần truyện
胡拱辰傳).
♦ Nay chỉ người làm việc tới tuổi quy định nghỉ việc về hưu trí.
♦ Lui triều về nghỉ ngơi.
♦ Lui binh ngưng chiến.