設計 thiết kế♦ Mưu hoạch, sắp đặt mưu kế. ◇Thượng Trọng Hiền
尚仲賢:
Vận trù thiết kế, nhượng chi Trương Lương; điểm tướng xuất sư, chúc chi Hàn Tín 運籌設計,
讓之張良;
點將出師,
屬之韓信 (Khí Anh Bố
氣英布, Đệ nhất chiệp).
♦ Đặt ra đồ án, lập ra chương trình tiến hành (cho một công việc nào đó, căn cứ theo yêu cầu nhất định). ◎Như:
thất nội thiết kế 室內設計 (tiếng Anh: interior design).
♦ Chỉ người trách nhiệm thiết kế.