糟糕 tao cao
♦ Hư hỏng, đổ vỡ (sự tình, tình huống...). § Cũng :
tao tâm
糟
心
. ◇Văn minh tiểu sử
文
明
小
史
:
Kim nhi tao cao, xuyên liễu nhất chích ngoa tử!
今
兒
糟
糕
,
穿
了
一
隻
靴
子
(Đệ tam nhất hồi).