了不起 liễu bất khởi
♦ Kiệt xuất, xuất sắc, vượt trội. ◎Như: Bối Đa Phân chân thị nhất vị liễu bất khởi đích tác khúc gia . § Bối-Đa-Phân , Ludwig van Beethoven (1770-1827).
♦ Quá lắm, cực kì. ◎Như: một quan hệ, liễu bất khởi ngã bồi tha nhất kiện sấn sam tựu thị liễu , .