療養 liệu dưỡng
♦ Chữa trị, trị liệu.
♦ Đặc chỉ chữa trị hưu dưỡng (cho người mắc bệnh mạn tính lâu ngày hoặc thân thể suy nhược). ◇Ba Kim
巴
金
:
Ngã môn hữu kỉ cá thương bệnh viên tại na lí liệu dưỡng
我
們
有
幾
個
傷
病
員
在
那
裏
療
養
(Quân trưởng đích tâm
軍
長
的
心
, Nhất).