愉快 du khoái♦ Vui vẻ, thích ý. ◎Như:
tâm tình du khoái 心情愉快.
♦ ☆Tương tự:
cao hứng 高興,
khoái lạc 快樂,
hoan lạc 歡樂,
hoan khoái 歡快,
hoan hỉ 歡喜,
hỉ duyệt 喜悅,
di du 夷愉.
♦ ★Tương phản:
bi ai 悲哀,
bi ưu 悲憂,
bất khoái 不快,
phiền muộn 煩悶,
phiền não 煩惱,
thống khổ 痛苦,
cảm thương 感傷,
thê thảm 悽慘,
ai thống 哀痛,
ưu sầu 憂愁,
ưu uất 憂鬱.