記憶 kí ức
♦ Điều ghi nhớ (trong lòng, trong đầu óc). ◎Như:
na thị tam thập niên tiền đích vãng sự liễu, như kim dĩ kí ức mô hồ
那
是
三
十
年
前
的
往
事
了
,
如
今
已
記
憶
模
糊
.
♦ (Tâm lí học) Trí nhớ.